Bài viết tiếp cận truyền thông xanh với các trường hợp thực tiễn nhằm làm rõ mối liên hệ giữa chi phí truyền thông và hiệu quả tài chính. Kết quả cho thấy truyền thông xanh có thể nâng cao giá trị thương hiệu, tăng khả năng định giá sản phẩm và cải thiện khả năng sinh lời. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất mô hình ba chiều (thông điệp, kênh truyền thông và tác động tài chính), hỗ trợ doanh nghiệp và kế toán quản trị định vị chi phí truyền thông như một khoản đầu tư chiến lược trong báo cáo nội bộ.
Kết quả khẳng định hành vi bền vững không chỉ phụ thuộc ý thức cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thể chế, chính sách, hạ tầng và văn hóa-xã hội. Vì vậy, giải pháp phải đặt con người ở trung tâm, kết hợp đồng bộ công cụ ràng buộc (pháp luật, thuế) với khuyến khích (giáo dục, truyền thông, công nghệ, huy động cộng đồng). Trên cơ sở đó, nhóm tác giả đề xuất một số hướng đi sơ bộ giúp Việt Nam định hình tiêu dùng bền vững, góp phần thực thi chiến lược phát triển dài hạn.
Bài viết phân tích sự chuyển dịch của hệ thống chi nhánh ngân hàng truyền thống trong bối cảnh số hóa, tập trung vào tác động của hành vi khách hàng, hiệu quả chi phí và xu hướng tích hợp công nghệ. Nghiên cứu chỉ ra sự tồn tại song hành giữa kênh số và chi nhánh truyền thống, trong đó mô hình hybrid đang trở thành giải pháp tối ưu để cân bằng giữa tiện ích công nghệ và tương tác cá nhân hóa. Các khuyến nghị bao gồm tái cấu trúc mạng lưới chi nhánh, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng phân tích dữ liệu lớn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của phân khúc khách hàng.
Nghiên cứu này xem xét các chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và các chiến lược chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Kết quả cho thấy một lộ trình chính sách gồm hai giai đoạn ở cả bốn quốc gia: giai đoạn đầu là hỗ trợ trực tiếp thông qua tài chính, bảo lãnh tín dụng, thúc đẩy thị trường và phát triển nguồn nhân lực; tiếp theo là hỗ trợ gián tiếp thông qua nâng cấp công nghệ và cải cách thể chế. Dựa trên những kinh nghiệm này, nghiên cứu đề xuất các chính sách cho Việt Nam nhằm tăng cường sự tham gia của DNNVV vào GVC.
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa rủi ro địa chính trị và hoạt động đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam bằng mô hình hồi quy OLS. Kết quả cho thấy tác động tiêu cực đáng kể của rủi ro địa chính trị đến hoạt động đầu tư, khi rủi ro địa chính trị gia tăng, hoạt động đầu tư của doanh nghiệp giảm. Phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định địa chính trị trong việc thúc đẩy hoạt động đầu tư. Theo đó, các nhà hoạch định chính sách cần có biện pháp giảm thiểu rủi ro địa chính trị, trong khi doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý để thích ứng với rủi ro này.
Nghiên cứu này phân tích mối tương quan giữa sự bất bình đẳng kinh tế giữa các địa phương ở Việt Nam và hoạt động kinh doanh bền vững của các doanh nghiệp, dựa trên khung đánh giá hoạt động kinh doanh theo các tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị). Dữ liệu được thu thập thông qua hình ảnh mật độ ánh sáng ban đêm và cơ sở hạ tầng từ vệ tinh không gian, kết hợp với thông tin của hơn 1.000 doanh nghiệp niêm yết và không niêm yết, cùng với các số liệu kinh tế từ 63 tỉnh, thành phố. Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá mức độ tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội đến hoạt động kinh doanh bền vững của doanh nghiệp tại từng địa phương, từ đó đưa ra một số khuyến nghị chính sách.
Trong bối cảnh chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) tái cấu trúc mạnh mẽ do các yếu tố như căng thẳng địa chính trị, đại dịch Covid-19, và chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ từ tháng 4/2025, Việt Nam đối mặt với nhu cầu cấp thiết phải định vị lại vai trò của mình trong GVCs. Nghiên cứu phân tích dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) như một công cụ chiến lược để nâng cấp vị thế, tập trung vào xu hướng chuyển dịch FDI (quy mô, cơ cấu ngành, quốc gia, chức năng kinh doanh), đánh giá tác động của FDI đến quá trình hội nhập và nâng cấp GVCs, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách. Kết quả cho thấy FDI đã thúc đẩy Việt Nam chuyển dịch sang các công đoạn công nghệ cao, hình thành cụm ngành và tạo lan tỏa về công nghệ, nhưng vẫn tồn tại hạn chế như phụ thuộc vào gia công và thị trường xuất khẩu lớn. Để đối phó với thách thức và nắm bắt cơ hội, Việt Nam cần ưu tiên thu hút FDI vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đa dạng hóa thị trường và nâng cấp hạ tầng, hướng tới vị thế bền vững hơn trong GVCs.
Tại Việt Nam, tín dụng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, song vẫn chưa phát triển mạnh mẽ như kỳ vọng. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm phân tích và đánh giá các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của tín dụng xanh tại Việt Nam. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát 408 khách hàng đã và đang sử dụng sản phẩm tín dụng xanh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 5/2024. Kết quả khảo sát cho thấy năm nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của tín dụng xanh, bao gồm: (1) Chính sách tín dụng xanh của ngân hàng; (2) Nhận thức của khách hàng vay vốn; (3) Năng lực tài chính và quản trị của khách hàng; (4) Quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng; (5) Khung pháp lý liên quan đến tín dụng xanh. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy tín dụng xanh tại Việt Nam, bao gồm: Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình tín dụng; nâng cao nhận thức và năng lực của khách hàng; huy động các nguồn vốn ưu đãi; đồng thời xây dựng và triển khai chính sách tín dụng xanh phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Bài viết nghiên cứu theo góc độ phân tích năng lực quản trị dựa trên kết quả khảo sát 195 doanh nghiệp và 100 hợp tác xã (HTX) trên địa bàn tỉnh Hà Giang - một tỉnh miền núi phía Bắc với điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp và HTX như tăng cường đào tạo quản trị, hoàn thiện khung pháp lý, thúc đẩy ứng dụng công nghệ và mở rộng liên kết thị trường. Nghiên cứu mang lại giá trị thực tiễn có thể được áp dụng tại các địa phương có điều kiện tương đồng trong phát triển kinh tế tập thể và doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Bài viết tập trung phân tích tầm quan trọng của hiểu biết tài chính trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ, dựa trên dữ liệu khảo sát hộ gia đình do Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thực hiện. Kết quả chỉ ra rằng trình độ hiểu biết tài chính của người dân có ảnh hưởng đáng kể đến cách các hộ gia đình phản ứng trước sự thay đổi về lãi suất và kỳ vọng lạm phát. Theo khảo sát, những hộ gia đình có kiến thức tài chính cao thường tiếp nhận thông tin từ ngân hàng trung ương kịp thời và điều chỉnh hành vi tiêu dùng, tiết kiệm cũng như vay mượn một cách hợp lý, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách tiền tệ. Ngược lại, các hộ có hiểu biết hạn chế thường phản ứng chậm và thiếu hiệu quả, dẫn đến nhận định sai lệch về tác động của chính sách. Sự khác biệt về kiến thức tài chính giữa các nhóm dân cư theo độ tuổi, giới tính và mức thu nhập càng làm gia tăng bất bình đẳng trong hành vi tài chính. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất cần đẩy mạnh công tác giáo dục, truyền thông tài chính để nâng cao hiểu biết của người dân, qua đó góp phần hỗ trợ thực hiện chính sách tiền tệ hiệu quả hơn và thúc đẩy sự phát triển kinh tế một cách bền vững.