Quá trình chuyển đổi số hóa cơ sở hạ tầng thanh toán của các ngân hàng trung ương đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới hiện đại hóa hệ sinh thái tài chính. Bằng cách áp dụng các giải pháp sáng tạo và thúc đẩy sự hợp tác với các đối tác công nghệ phù hợp, các ngân hàng trung ương thúc đẩy những cải tiến rộng rãi trong bối cảnh tài chính. Khi các ngân hàng trung ương tiếp tục áp dụng số hóa, tiềm năng đổi mới trong lĩnh vực tài chính là vô hạn, hứa hẹn một tương lai được đánh dấu bằng hiệu quả, khả năng tiếp cận và bảo mật được nâng cao trong các giao dịch tài chính. Bài nghiên cứu tập trung làm rõ cách thức hoạt động trong bối cảnh chuyển đổi số của một số ngân hàng trung ương tại châu Âu và Đông Nam Á, từ đó rút ra những nhiệm vụ cấp bách mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần thực hiện để hỗ trợ ngành ngân hàng của nước ta theo kịp bước tiến của thời đại.
Mục tiêu của bài nghiên cứu này là phân tích tác động của tín dụng ngân hàng đến tỷ lệ thất nghiệp tại các quốc gia ASEAN. Đối với phương pháp ước lượng, tác giả ước lượng mô hình theo phương pháp Bayes.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tín dụng ngân hàng có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ thất nghiệp tại các quốc gia ASEAN, xác suất xảy ra tác động này gần như là chắc chắn. Hơn nữa, các phát hiện của bài nghiên cứu này còn chỉ ra rằng tăng trưởng kinh tế có tác động ngược chiều đến tỷ lệ thất nghiệp, trong khi các biến kiểm soát khác (như: lạm phát, độ mở thương mại và tăng trưởng dân số) có tác động cùng chiều đến tỷ lệ thất nghiệp. Điều đáng chú ý của bài nghiên cứu này là xác định được xác suất xảy ra tác động của tín dụng ngân hàng và các biến kiểm soát đến tỷ lệ thất nghiệp, thay vì chỉ tập trung vào mức độ tác động của các biến trong mô hình như hầu hết các nghiên cứu trước. Những phát hiện trong bài nghiên cứu này là cơ sở tin cậy để các quốc gia ASEAN có thể xác định được các chính sách phù hợp nhằm thúc đẩy tín dụng ngân hàng gắn với làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Bài viết phân tích thực trạng hệ thống tài chính công Việt Nam, tập trung vào ba thành tố trọng tâm: Ngân sách nhà nước (NSNN), các quỹ tài chính nhà nước, và tài chính đơn vị sự nghiệp công lập. Trong bối cảnh cải cách hành chính, bài viết chỉ ra những hạn chế như phân bổ ngân sách thiếu hiệu quả, thiếu minh bạch trong quản lý quỹ, và cơ chế tự chủ tài chính chưa linh hoạt. Các giải pháp đề xuất cải cách tài chính công đến năm 2030 bao gồm phân cấp quản lý ngân sách, áp dụng công nghệ số để tăng tính minh bạch, cải cách chính sách tiền lương gắn với hiệu suất, và tăng cường kiểm toán. Bài viết nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa cải cách tài chính công và cải cách hành chính, coi đây là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển bền vững.
Nghiên cứu này điều tra tác động của quản lý chuỗi cung ứng dựa trên đám mây đối với sự nhanh nhẹn của tổ chức và tính linh hoạt của tổ chức. Mẫu nghiên cứu gồm 265 nhà quản lý và nhân viên của các công ty sản xuất và logistics đã triển khai các giải pháp SCM dựa trên đám mây tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh. Để xử lý dữ liệu, nghiên cứu này sử dụng phương pháp phương trình cấu trúc (SEM). Theo kết quả nghiên cứu, SCM dựa trên đám mây có ảnh hưởng đáng kể về mặt thống kê đối với sự nhanh nhẹn và linh hoạt. Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn và lý thuyết quan trọng và cung cấp những hiểu biết sâu sắc có thể giúp các nhà quản lý và người thực hành đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến việc triển khai các giải pháp SCM dựa trên đám mây và phát triển các chiến lược nâng cao tính linh hoạt và khả năng cạnh tranh của chuỗi cung ứng.
Bài báo này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả thực tiễn trong việc phát triển nguồn nhân lực nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông, thông qua việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực tại Viettel. Nghiên cứu áp dụng các phương pháp phân tích dữ liệu như Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự phát triển nguồn nhân lực tại Viettel. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, đối với trường hợp của Viettel, các yếu tố tác động tích cực đến sự phát triển nguồn nhân lực được xếp theo mức độ giảm dần: Chính sách đãi ngộ, Văn hóa doanh nghiệp, Tuyển dụng, và cuối cùng là Đào tạo và phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, yếu tố Môi trường làm việc không cho thấy sự tác động rõ rệt đến phát triển nguồn nhân lực tại Viettel trong nghiên cứu này.
Chất lượng kiểm toán là một khía cạnh quan trọng của báo cáo tài chính và đóng vai trò then chốt trong việc duy trì niềm tin và sự tin cậy trên thị trường tài chính. Tuy nhiên, chất lượng kiểm toán trong những năm gần đây nhận được rất nhiều sự quan tâm của giới học giả và hoạt động thực tiễn. Đặc biệt là sự hiểu biết về chất lượng kiểm toán còn nhiều tranh luận. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xem xét các quan điểm về chất lượng kiểm toán từ góc nhìn của các bên liên quan khác nhau tham gia vào quá trình kiểm toán. Bằng cách khám phá cả quan điểm học thuật và thực hành, trên cơ sở khảo cứu các tài liệu có liên quan, nghiên cứu cho thấy sự hiểu biết về cách cảm nhận và đánh giá chất lượng kiểm toán từ nhiều góc nhìn khác nhau.
Bài báo này nhằm mục đích nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh của Vietinbank tại Hà Nội thông qua việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tại các chi nhánh này. Dựa trên phương pháp phân tích dữ liệu như phân tích Cronbach’s alpha, phân tích EFA và phân tích hồi quy bội từ đó đo lường mức độ ảnh hưởng các nhân tố đến quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh của VietinBank tại Hà Nội. Các kết quả thu được từ nghiên cứu cho thấy có 3 nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động quản trị rủi ro tín dụng theo thứ tự giảm dần là: (1) Trình độ của nhân viên tín dụng; (2) Đặc điểm khách hàng; (3) Chính sách tín dụng của VietinBank. Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất một số giải pháp hướng tới tăng cường quản trị rủi ro tín dụng tại các chi nhánh của VietinBank trong thời gian tới.
Bài viết này nhằm phân tích vai trò của kinh tế tập thể, với trọng tâm là kinh tế hợp tác xã, trong việc tạo việc làm cho người lao động, thực hiện giảm đói nghèo và bảo đảm an sinh xã hội. Qua đó, bài viết đưa ra những đề xuất phù hợp để thúc đẩy và phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã của nước ta trong giai đoạn hiện nay.
Thanh tra tài chính là một công cụ quản lý nhà nước về tài chính nói chung và vốn đầu tư công nói riêng. Hoạt động thanh tra tài chính không chỉ vì mục tiêu quản lý, sử dụng vốn đầu tư công có hiệu quả; ngăn chặn, phòng ngừa tham nhũng, lãng phí, tiêu cực; mà còn góp phần hoàn thiện hệ thống cơ chế, chính sách, pháp luật về tài chính, về đầu tư công… Từ kết quả thanh tra tài chính dự án đầu tư công, các cơ quan quản lý nhà nước nhận diện được những sơ hở, bất cập để sửa đổi chính sách, pháp luật đầu tư công phù hợp với thực tiễn và tăng cường quản lý, theo dõi, giám sát các dự án đầu tư công tốt hơn. Để phát huy được vai trò quan trọng của thanh tra tài chính, cần không ngừng nâng cao chất lượng thanh tra tài chính dự án đầu tư công; muốn vậy trước tiên cần xác định được các tiêu chí đánh giá cụ thể. Nghiên cứu bổ sung vào lý thuyết về thanh tra tài chính, các tiêu chí đánh giá chất lượng thanh tra tài chính dự án đầu tư công theo ba giai đoạn của quy trình tiến hành cuộc thanh tra. Từ các tiêu chí này, tác giả sẽ tiếp tục phát triển các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá chất lượng các cuộc thanh tra tài chính dự án đầu tư công và đề xuất các khuyến nghị chính sách trong tương lai.
Cùng với sự phát triển của thương mại quốc tế, các quy tắc giao hàng trong Incoterms ngày càng được sử dụng phổ biến như một giải pháp rút ngắn thời gian đàm phán hợp đồng ngoại thương, phòng tránh những rủi ro, mâu thuẫn, tranh chấp phát sinh trong quá trình giao nhận hàng hóa. Vậy lựa chọn quy tắc giao hàng nào để đưa vào hợp đồng sao cho phân chia đầy đủ nghĩa vụ và đảm bảo quyền lợi cho các bên cũng như đạt hiệu quả tốt nhất cho thương vụ là vấn đề đặt ra mà người xuất khẩu, nhập khẩu đặc biệt cần quan tâm khi ký kết hợp đồng. Bài viết giới thiệu về Incoterms 2020 và phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới sự lựa chọn quy tắc giao hàng, trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2020 trong thương mại quốc tế.