- Số trang:535 쪽
- Kích thước:23 cm.
- Số đăng ký cá biệt:50975
- ISBN:9788957263938
- Mã Dewey:495.7
- Đơn giá:1
- Vị trí lưu trữ:03 Quang Trung
- Ngôn ngữ:Tiếng Hàn
- Loại tài liệu:Sách Chuyên ngành
- Đang rỗi/ Tổng sách:1/1
- Từ khóa:한국어학습, 외국인을 위한 한국어, 한국어 일반
- Chủ đề: 한국어학습
- Chuyên ngành: Khoa Tiếng Hàn
- Tóm tắt: 한국어 학습 (학습자용) 어미·조사 사전으로서, 어미·조사 및 관용구, 준꼴 등 900여 개의 표제어를 빈도와 중요도 기준으로 선별하여, 그 갈래와 뜻풀이, 용례, 참고 정보 등을 다루고 있다.
Sách cùng chuyên ngành
Sách cùng chủ đề
- 한국어 활용 길잡이: 어미편 = Hướng dẫn sử dụng tiếng Hàn : xét về khía cạnh vĩ tố
- 한국어 어미의 의미 = Ý nghĩa của vĩ tố trong tiếng Hàn
- 한국어 어미의 의미 = Ý nghĩa của vĩ tố trong tiếng Hàn
- 한국어 선생님을 위한 문법 교수법: 초급 1(개정판) = Phương pháp giảng dạy ngữ pháp dành cho giáo viên tiếng Hàn - Sơ cấp 1 (Bản có chỉnh sửa)
- 한국어 발음 어떻게 가르칠까. 외국어로서의 한국어 발음 교육론 = Làm thế nào để dạy ngữ âm tiếng Hàn? Lý luận giảng dạy ngữ âm tiếng Hàn dành cho người nước ngoài