- 한국어 어미의 의미 = Ý nghĩa của vĩ tố trong tiếng Hàn
- Tác giả: 천성옥
- Nhà xuất bản: 하우 - Korea
- Năm xuất bản: 2019
- Số trang:385 쪽
- Kích thước:26 cm.
- Số đăng ký cá biệt:50974
- ISBN:9791188568802
- Mã Dewey:495.7
- Đơn giá:1
- Vị trí lưu trữ:03 Quang Trung
- Ngôn ngữ:Tiếng Hàn
- Loại tài liệu:Sách Chuyên ngành
- Đang rỗi/ Tổng sách:1/1
- Từ khóa:한국어학습, 외국인을 위한 한국어, 한국어 일반
- Chủ đề: 한국어학습
- Chuyên ngành: Khoa Tiếng Hàn
- Tóm tắt: 초급 단계의 필수 문법 101가지를 선정하여 한국어를 가르치는 교사들의 수업에 대한 두려움과 막막함을 해소시키고 효율적으로 수업에 임할 수 있도록 도와주는 문법 교수용 통합 지침서이다. 현역 교사는 물론이고 한국어교육에 처음 입문을 하는 초보자들도 체계적이고 쉽게 학습자들에게 다가가기 위한 수업 안내서로서 교재 내용에 대한 상세한 설명과 원활한 수업 운용을 위한 방법을 간단 명료하게 제시하고 있다.
Sách cùng chuyên ngành
Sách cùng chủ đề
- 한국어 활용 길잡이: 어미편 = Hướng dẫn sử dụng tiếng Hàn : xét về khía cạnh vĩ tố
- 한국어 학습 학습자용 어미 - 조사 사전 = Các vĩ tố hay dùng cho người học tiếng Hàn - Từ điển trợ từ
- 한국어 어미의 의미 = Ý nghĩa của vĩ tố trong tiếng Hàn
- 한국어 선생님을 위한 문법 교수법: 초급 1(개정판) = Phương pháp giảng dạy ngữ pháp dành cho giáo viên tiếng Hàn - Sơ cấp 1 (Bản có chỉnh sửa)
- 한국어 발음 어떻게 가르칠까. 외국어로서의 한국어 발음 교육론 = Làm thế nào để dạy ngữ âm tiếng Hàn? Lý luận giảng dạy ngữ âm tiếng Hàn dành cho người nước ngoài