50011Nhiễm Cytomegalovirus sau sinh ở trẻ sơ sinh non tháng
Nghiên cứu nhiễm Cytomegalovirus sau sinh ở trẻ sơ sinh non tháng. Nhiễm Cytomegalovirus (CMV) sau sinh thường không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt ở trẻ đủ tháng, nhưng có thể gây triệu chứng nặng nề giống nhiễm khuẩn huyết, viêm ruột, viêm phổi, và làm tăng tỉ lệ loạn sản phế quản phổi (broncho pulmonary dysplasia – BPD) ở trẻ sinh non dưới 32 tuần. Yếu tố nguy cơ bao gồm lây qua dịch tiết đường sinh dục khi sinh, truyền chế phẩm tế bào máu sau sinh (khối hồng cầu, khối tiểu cầu) chưa được làm nghèo bạch cầu, và qua sữa mẹ ở trẻ sinh ra từ bà mẹ có phản ứng huyết thanh dương tính. Quyết định điều trị dựa vào mức độ biểu hiện lâm sàng, thời gian điều trị thường từ 4-8 tuần. Không có bằng chứng rõ ràng cho thấy nhiễm CMV sau sinh ảnh hưởng đến thính lực và phát triển thần kinh trong những năm đầu, tuy nhiên trẻ bị bệnh có thể giảm điểm nhận thức khi theo dõi tới tuổi học đường.
50012Nhiễm HBV và thai nghén: Điều trị dự phòng lây truyền mẹ con
Nhiễm HBV là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất trên thế giới. Ở vùng hạ huyết áp, tỷ lệ nhiễm HBV ở phụ nữ mang thai rất cao. Lây truyền từ mẹ sang con là cách lây truyền chính ở những vùng này. Truyền dọc mà không có bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào trong khoảng 5-90 phần trăm, tùy thuộc vào HBeAg hoặc tải HBV DNA của các bà mẹ. Tiêm chủng chủ động và thụ động trong 24 giờ đầu tiên có hiệu quả cao trong phòng ngừa HBV. Điều trị dự phòng bằng NA trong 3 tháng qua ở những bà mẹ có tải lượng virus cao có hiệu quả.
50013Nhiễm HPV trong ung thư biểu mô tế bào vẩy trong vòm họng
Mục đích: Để khảo sát một số yếu tố nguy cơ, HPV trong ung thư biểu mô tế bào vảy của amidan. Đối tượng và Phương pháp: 20 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy từ amidan từ 1/2012 - 7/2014 tại Bệnh viện Quốc gia ENT, đã thử nghiệm các loại định lượng PCR và HPV theo thời gian thực. Nghiên cứu thống kê mô tả. Kết quả: Tỷ lệ hút thuốc và uống rượu: 80 phần trăm. HPV dương tính: 55 phần trăm. Nhóm nguy cơ thấp: 9 bệnh nhân loại 11, không có bệnh nhân loại 6. Nhóm nguy cơ cao: 1 bệnh nhân có 16 loại, 1 bệnh nhân 18 loại. Phát hiện loại 51 và loại 81. 5 bệnh nhân nhiễm trùng đa loại, 6 bệnh nhân nhiễm trùng đơn loại. Biểu hiện lâm sàng của ung thư biểu mô tế bào vảy amidan với nhiễm trùng HPV: Bệnh nhân tuổi 50 thường gặp; tổn thương thô là phổ biến. Kết luận: HPV dương tính: 55 phần trăm, các loại HPV: 11,16,18,51,81. Hút thuốc, uống rượu và vi-rút là những yếu tố nguy cơ quan trọng trong ung thư miệng và cổ họng. Các trường hợp nghi ngờ nên được xác định bằng HPV, đặc biệt là HPV 16 để phát hiện sớm các tổn thương và điều trị tốt.
50014Nhiễm khuẩn hệ thần kinh
Giới thiệu những kiến thức và kinh nghiệm về các bệnh nhiễm khuẩn thần kinh thường gặp như: Viêm não virut, viêm màng não, áp xe nội sọ, sốt rét ác tính thể não...
50015Nhiễm khuẩn tiết niệu
Tìm hiểu về nhiễm khuẩn tiết niệu, nguyên nhân gây bệnh, các đường thâm nhập của vi khuẩn vào hệ tiết niệu, triệu chứng, chẩn đoán, các loại kháng sinh và nguyên tắc điều trị.
50016Nhiễm khuẩn vết mổ và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện huyện Củ Chi
Nhiễm khuẩn vết mổ là một trong những nhiễm khuẩn bệnh viện phổ biến nhất, là mối quan tâm hàng đầu trên toàn thế giới. Nghiên cứu cắt ngang trên 385 bệnh nhân được phẫu thuật tại Khoa Ngoại Bệnh viện huyện Củ Chi trong thời gian từ 01/01/2023 đến 01/07/2023 với mục tiêu xác định tỉ lệ nhiễm khuẩn vết mổ và một số yếu tố liên quan.
50017Nhiễm nấm trichosporon asahii đường tiết niệu ở bệnh nhân sau phẫu thuật tán sỏi nội soi niệu quản ngược dòng: Báo cáo nhân 1 trường hợp
Trichosporon asahii là một tác nhân gây nhiễm trùng, thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch và có tỉ lệ tử vong cao. Nhiễm nấm Trichosporon đôi khi có thể xảy ra ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường sau phẫu thuật hoặc điều trị kháng sinh kéo dài. Chúng tôi ghi nhận một trường hợp bệnh nhân nhiễm nấm đường tiết niệu sau điều trị nhiễm khuẩn huyết và tán sỏi nội soi niệu quản ngược dòng. Đây là một bệnh nhân nữ, 65 tuổi, nhập viện vì sốt kèm đau thắt lưng trái. Bệnh nhân được phát hiện nhiễm nấm ở ngày thứ 33 sau vào viện, điều trị bằng Voriconazol và xuất viện sau 3 ngày.
50018Nhiễm trùng bệnh viện
Đại cương và dịch tễ học của nhiễm trùng bệnh viện; Các phương pháp nghiên cứu trong nhiễm trùng bệnh viện; Cơ cấu và vai trò của vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện.
50019Nhiễm trùng do các trực khuẩn Gram âm thường gặp tại Trung tâm Hồi sức tích cực, Bệnh viện Bạch Mai năm 2023
Nhiễm trùng do các trực khuẩn Gram âm đa kháng tại Trung tâm Hồi sức tích cực là vấn đề đáng quan ngại. Nghiên cứu thực hiện nhằm xác định vai trò của căn nguyên trực khuẩn Gram âm gây bệnh và mức độ nhạy cảm với kháng sinh của chúng trong năm 2023. A. baumannii, K. pneumoniae và P. aeruginosa là các căn nguyên gây bệnh hàng đầu, chiếm 49,7% tổng số căn nguyên phân lập được. Các trực khuẩn này đều có mức độ nhạy cảm với các kháng sinh thấp kể cả với kháng sinh mới như ceftazidime/avibactam. Nghiên cứu cung cấp dữ liệu giúp các bác sĩ lâm sàng có thể lựa chọn được kháng sinh điều trị theo kinh nghiệm phù hợp cho các nhiễm trùng do một số nhóm trực khuẩn Gram âm có nguy cơ kháng carbapenem khi chưa có kết quả kháng sinh đồ.
50020Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp tính ở cộng đồng do tác nhân vi sinh gây bệnh khó điều trị
Cung cấp một cách nhìn cụ thể, cần thiết và cập nhật về tình hình kháng thuốc của vi sinh gây bệnh phổ biến và những tác nhân vi sinh gây bệnh đặc biệt. Trên cơ sở này tác giả muốn xác định các quan điểm điều trị kháng sinh cần thiết và hợp lý trong thực hành, nhất là ở tuyến y tế ban đầu.