001
000001631
003
LDTU
020
$c250000 VNĐ
041
$avie - eng
082
$a315.597
110
$aTổng cục thống kê
245
$aNiên giám thống kê 2002 $bStatistical yearbook 2002
260
$aHà Nội $bThống kê $c2011
300
$a725 tr. $c25 cm
500
$aĐTTS ghi: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Tổng cục Thống kê
520
$aBao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của đất nước năm 2002. Ngoài ra trong nội dung cuốn niên giám còn có số liệu thống kê của thế giới, một số nước và lãnh thổ thuộc khu vực thuộc châu Á – Thái Bình Dương nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo đáp ứng yêu cầu nghiên cứu và so sánh quốc tế.
650
$aNiên Giám
653
$aNiên giám
852
$a209 Phan Thanh $bTiếng Việt
911
Đinh Thị Thu Hồng
927
Mua
928
25515
Sách Chuyên ngành
Sách cùng chủ đề
- Niên giám thống kê 2003 = Statistical yearbook 2003
- Niên giám thống kê Việt Nam 2009 = Statistical yearbook of Vietnam 2009
- Niên giám thống kê Việt Nam 2005 = Statisstical yearbook of Vienam 2005
- Niên giám thống kê Việt Nam 2006 = Statistical yearbook of Vietnam 2006
- Niên giám thống kê Việt Nam 2007 = Statistical yearbook of Vietnam 2007