001
000002888
003
LDTU
020
$c360000 VNĐ
041
$avie
082
$a315.597
245
$aTư liệu kinh tế - xã hội 63 tỉnh, thành phố Việt Nam
246
$aSocio – Economic statistical data of 63 provinces and cities
260
$aHà Nội $bThống kê $c2009
300
$a1076 tr. $c27 cm
500
$aĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Vụ Thống kê tổng hợp
520
$aGồm 2 phần: Phần 1: Số liệu kinh tế - xã hội tổng hợp cả nước, liên tục từ năm 1995 đến 2007; Phần 2: Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của 63 tỉnh và thành phố của năm 2000 và các năm từ 2005- 2007.
546
$a Tiếng Anh
650
$aVietnam -- Statistical yearbook
653
$aKinh tế
852
$a7/25 Quang Trung $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
17447
Sách Chuyên ngành
- Quán văn : đặc san văn học nghệ thuật : tập 4 - Tháng 1 năm 2012
- Quán văn : đặc san văn học nghệ thuật : tập 5 - Tháng 2 năm 2012
- Quán văn : đặc san văn học nghệ thuật : tập 6 - Tháng 7 năm 2012 : Chân dung Trương Thìn
- Quán văn : tập san văn học nghệ thuật : tập 7 - Tháng 8 năm 2012 : Chân dung Nguyễn Mộng Giác
- Quán văn : tập san văn học nghệ thuật : tập 8 - Tháng 9 năm 2012 : Những cây bút bên dòng sông Côn
Sách cùng chủ đề
- Niên giám thống kê Việt Nam 2009 = Statistical yearbook of Vietnam 2009
- Niên giám thống kê Việt Nam 2009 = Statistical yearbook of Vietnam 2009
- Niên giám thống kê Việt Nam 2005 = Statisstical yearbook of Vienam 2005
- Niên giám thống kê Việt Nam 2005 = Statisstical yearbook of Vienam 2005
- Niên giám thống kê Việt Nam 2006 = Statistical yearbook of Vietnam 2006