CSDL sách

Trở về
001
000002879
003
LDTU
020
$c270000 VNĐ
041
$avie
082
$a315.597
245
$aNiên giám thống kê Việt Nam 2008
246
Statistical yearbook of Vietnam 2008
260
$aHà Nội $bThống kê $c2009
300
$a819 tr. $c25 cm
500
$aĐTTS ghi: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê
520
$aTrình bày về các đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; Dân số và lao động; Tài khoản quốc gia; Đầu tư; Doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh cá thể; Nông, lâm nghiệp và thủy sản; …
546
$a Tiếng Anh
650
$aVietnam -- Statistical yearbook
653
$aThống kê 2008
852
$a7/25 Quang Trung $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
17445
Sách Chuyên ngành
Sách cùng chủ đề