001
000003734
003
LDTU
020
$c88.000 VNĐ
041
$asong ngữ việt - anh
082
$a621.382 0218
110
$aBộ Bưu chính, Viễn thông
245
$aCác tiêu chuẩn ngành $bTCN 68 - 243; 244; 245; 246; 161; 174: 2006.
260
$aHà Nội $bBưu điện $c2006
300
$a394 tr. $c30 cm
520
$aCuốn sách gồm 6 tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 243: 2006 Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 kHz - 25 MHz; TCN 68 - 244: 2006: Thiết bị vô tuyến nghiệp dư; TCN 68 - 245: 2006 thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp ( W-CDMA FDD); TCN 68- 246: 2006 thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tư; TCN 68-161: 2006 phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và trạm thu phát vô tuyến; TCN 68-174: 2006 quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông.
650
$aViễn thông -- Tiêu chuẩn 2006
653
$aViễn thông
852
$a7/25 Quang Trung $bTiếng Việt
911
Trần Thị Hậu
927
Mua
928
15604
Sách Chuyên ngành
- The art of electronics: 3rd ed.
- Pixels & paintings : foundations of computer-assisted connoisseurship
- Global positioning system : signals, measurements and performance : revised second edition
- Engineering mechanics : dynamics
- Munson, Young, and Okiishi's Fundamentals of fluid mechanics : SI version : 9th ed.
Sách cùng chủ đề
- Các tiêu chuẩn ngành (Song ngữ: Việt - Anh ) : TCN 68 - 250; 251; 252 : 2006
- Các tiêu chuẩn ngành (Song ngữ: Việt - Anh ) : TCN 68 - 247, 248, 249 : 2006
- Các tiêu chuẩn ngành ( song ngữ: Việt - Anh) : TCN 68 - 239; 240; 241; 242 : 2006
- Các tiêu chuẩn ngành (Song ngữ: Việt - Anh ) : TCN 68 - 247, 248, 249 : 2006