001
000004819
003
LDTU
041
$aeng
082
$a403.1219592
100
$aTạ, Hùng
245
$aTừ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng $cTạ Hùng, Thế San
246
$aEnglish - Vietnames dictionary of abbreviations
260
$aĐà Nẵng $bĐà Nẵng $c1996
300
$a1065 tr. $c19 cm
500
$aFull up to date 20000 abbreviations
520
$aCuốn từ điển đáp ứng mọi cấp độ sử dụng, từ những từ thông tục đến các chữ viết tắt chuyên biệt, sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là sử dụng máy điện toánđược trình bày trong từ điển ở phần viết tắt mở rộng về các lĩnh vực này.
546
$a Tiếng Việt
650
$aTừ điển -- Anh - Việt
653
$aTừ điển viết tắt
700
$aThế San
852
$a209 Phan Thanh $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
456
Sách Chuyên ngành
- Reflect 5 : listening & speaking : students book with Spark platform
- Reflect 5 : reading & writing : student's book with online practice and student's ebook
- Reflect 6 : reading & writing : student's book with online practice and student's ebook
- Reflect 6 : listening & speaking : students book with Spark platform
- Reflect 2 : listening & speaking : students book with Spark platform
Sách cùng chủ đề