001
000004805
003
LDTU
020
$c60000 VNĐ
041
$avie
082
$a690.03
245
$aTừ điển Việt - Anh chuyên ngành xây dựng $cNguyễn Văn Vị, Nguyễn Hữu Nguyên, Đỗ Thanh Tịnh, Bùi Đông Tài
260
$aHà Nội $bThống kê $c1998
300
$a614 tr. $c21cm
500
$aTSNB ghi: Công ty Dịch thuật Quốc tế
520
$aCuốn từ điển có khoảng hơn 16700 từ Việt và hơn 25400 từ Anh, ngoài ra có hơn 27800 thí dụ tiếng Việt và hơn 33400 thí dụ tiếng Anh của nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau như sức bền vật liệu và cơ học xây dựng, vật liệu xây dựng, cơ học đất nền móng, xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng cầu và đường, xây dựng cảng và thủy điện, kỹ thuật môi trường và một số lĩnh vực khác.
650
$aXây dựng
653
$aXây dựng
700
$aNguyễn, Văn Vị
852
$a209 Phan Thanh $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
539
Sách Chuyên ngành
- Career paths : Civil engineeing : teacher's guide : 2nd ed.
- Career paths : Civil engineeing : book 1 : student's book : 3rd ed.
- Mechanics of materials : 2nd ed.
- Water and wasterwater engineering : design principles and practice : 2nd ed.
- AutoCAD 2022 : a problem - solving approach, basic and intermediate : 28th ed.