001
000004809
003
LDTU
020
$c180000 VNĐ
041
$avie
082
$a413.384
100
$aPhùng, Văn Vận $cTS. $echủ biên
245
$aTừ điển thuật ngữ viễn thông: Anh - Việt $cPhùng Văn Vận (chủ biên)
246
$a English – Vietnamese: Glossary of telecommunication terms
260
$aHà Nội $bBưu điện $c2005
300
$a1008 tr. $c27 cm
520
$aGồm 14000 mục từ, cung cấp các định nghĩa đúng và dễ hiểu của các thuật ngữ về kỹ thuật, công nghệ được sử dụng thông dụng trong viễn thông.
650
$aTừ điển -- Viễn thông
653
$aTừ điển viễn thông
852
$a209 Phan Thanh $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
12082
Sách Chuyên ngành
- The art of electronics: 3rd ed.
- Pixels & paintings : foundations of computer-assisted connoisseurship
- Global positioning system : signals, measurements and performance : revised second edition
- Engineering mechanics : dynamics
- Munson, Young, and Okiishi's Fundamentals of fluid mechanics : SI version : 9th ed.