001
            000004811 
           003
            LDTU 
           041
            $avie 
           082
            $a413.9569592 
           100
            $a 
           245
            $aTừ điển Nhật - Việt $bKhoảng 60000 từ $cLê Đức Niệm, Trương Đình Nguyên, Trần Sơn...[et.al] 
           260
            $aTp. Hồ Chí Minh $bMũi Cà Mau $c1997 
           300
            $a1879 tr. $c24 cm 
           520
            $aCuốn từ điển có khoảng 60.000 từ gồm những từ thông dụng nhất đến các từ cổ đại phức tạp trong vốn từ vựng tiếng Nhật. 
           650
            $aTừ điển -- Nhật - Việt 
           653
            $aTừ điển tiếng Nhật 
           700
            $aLê, Đức Niệm 
           852
            $a209 Phan Thanh $bTiếng Việt 
           911
            Nguyễn Thị Hảo 
           927 
            Mua 
           928
            467 
           
                            Sách Chuyên ngành
                            
      
      - Luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 - Đọc hiểu = 日本語能力試験読解 N1
 - Luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 - Đọc hiểu = 日本語能力試験読解 N1
 - Luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 - Chữ Hán = 新完全マスター実学日本語能力試験N1
 - Luyện thi năng lực tiếng Nhật N1 - Từ vựng = 新完全マスター語彙日本語能力試験N1
 - Luyện thi năng lực tiếng Nhật - Ngữ pháp N1 = 日本语能力实验 N1
 
                            Sách cùng chủ đề
                            
                        
      
                        




