CSDL sách

Trở về
001
000000498
003
LDTU
020
$c135000
041
$avie
082
$a720
245
$aNgữ pháp kiến trúc $cKTS Lê Phục Quốc (dịch)
250
$aTái bản
260
$aHà Nội $bXây dựng $c2012
300
$a360 tr. $bhình ảnh $c24 cm
504
$a Thư mục và bảng tra
520
$aBao gồm 750 tranh khắc minh hoạ các công trình lớn trong lịch sử và 530 mục thuật ngữ kiến trúc được giải thích ngắn gọn và rõ ràng kèm theo một bảng chỉ số tra cứu để tìm nhanh những điều cần biết.
650
$aKiến trúc -- Ngữ pháp
653
$aKiến trúc
700
$a Lê, Phục Quốc $c KTS. $e dịch
852
$a7/25 Quang Trung $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
33838
Sách Chuyên ngành
Sách cùng chủ đề