
- Từ điển Anh - Việt xây dựng = English - Vietnames dictionary construction
- Tác giả: Nguyễn Huy Côn...[et.al]
- Nhà xuất bản: Giao thông Vận tải - Hà Nội
- Năm xuất bản: 2003
- Số trang:841 tr.
- Kích thước:21 cm
- Số đăng ký cá biệt:17413
- Mã Dewey:624.03
- Đơn giá:106000
- Vị trí lưu trữ:03 Quang Trung
- Ngôn ngữ:Tiếng Anh
- Loại tài liệu:Sách Tham Khảo
- Đang rỗi/ Tổng sách:1/1
- Từ khóa:Từ điển xây dựng
- Chủ đề: Từ điển--Xây dựng
- Chuyên ngành: Khoa Xây Dựng
- Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 30.000 mục từ thường dùng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, kiến trúc, thiết kế, thi công, vật liệu, cơ học kết cấu, vật lý xây dựng, lý thuyết công trình, quy hoạch đô thị...
Sách cùng chuyên ngành
- Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới
- Nhà ở cao tầng trong đô thị : sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp
- Vật liệu chất dẻo và composite công nghệ và cơ học
- Autocad cơ bản cho người bắt đầu : dành cho phiên bản AutoCAD 2009-2020
- Kết cấu bê tông ứng lực trước căn sau trong nhà nhiều tầng : tái bản