CSDL SÁCH
Từ điển--Kế toán
Duyệt theo:

Từ điển kế toán kiểm toán Anh – Việt = Dictionary of accounting and auditing : English - Vietnamese
Trình bày các thuật ngữ kế toán và kiểm toán.
- Vị trí lưu trữ: 209 Phan Thanh
- Tổng sách: 2
- Đang rỗi: 2