Danh sách Sinh viên mượn sách quá hạn của Khoa CNTT, Kiến trúc, Đào tạo quốc tế, Môi trường
18/11/2010DANH SÁCH SINH VIÊN MƯỢN SÁCH QUÁ HẠN CỦA KHOA CNTT, KIẾN TRÚC, ĐÀO TẠO QUỐC TẾ, MÔI TRƯỜNG | ||||||
STT | Họ tên | Khoa/Đơn vị | Lớp | Mã tài liệu | Tên sách | Số ngày trễ |
1 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | Công nghệ Thông Tin | K14CMU2 | 4169 | Cấu trúc dữ liệu với Java | 567 |
2 | MAI VĂN MINH | Công nghệ Thông Tin | K14TPM1 | 12137 | Công nghệ máy tính | 516 |
3 | TRẦN ĐỨC HẠNH | Công nghệ Thông Tin | K14CMU1 | 4347 | Lập trình hướng đối tượng với C++. | 294 |
4 | NGUYỄN PHI HƯNG | Công nghệ Thông Tin | K14CMU | 6887 | Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: tập 1: Giáo trình | 194 |
5 | NGUYỄN PHI HƯNG | Công nghệ Thông Tin | K14CMU | 6882 | Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C: tập 2: Giáo trình | 192 |
6 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | Công nghệ Thông Tin | K14TMT | 18800 | Bài tập lập trình cơ sở | 84 |
7 | TRẦN QUANG TIẾN | Công nghệ Thông Tin | K13CDT3 | 14391 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam: Giáo trình | 27 |
8 | TRẦN QUANG TIẾN | Công nghệ Thông Tin | K13CDT3 | 17063 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | 27 |
9 | BÙI HỮU PHÚC | Công nghệ Thông Tin | K15TCD2 | 19057 | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam | 25 |
10 | BÙI HỮU PHÚC | Công nghệ Thông Tin | K15TCD2 | 863 | Đường phố Đà Nẵng | 25 |
11 | LÊ CẢNH ÂN | Công nghệ Thông Tin | K13TPM | 4321 | Hướng dẫn lập trình mạng bằng Java | 21 |
12 | NGUYỄN THỊ QUỲNH LAN | Công nghệ Thông Tin | K16TPM | 5223 | Tiếng việt thực hành | 19 |
13 | LÂM QUANG TÚ | Công nghệ Thông Tin | K15TCD1 | 7591 | Hướng dẫn lắp ráp - cài đặt nâng cấp - bảo trì máy vi tính đời mới. | 17 |
14 | LÂM QUANG TÚ | Công nghệ Thông Tin | K15TCD1 | 4211 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật Java: Giáo trình | 17 |
15 | NGÔ PHÀN PHÚ | Kiến Trúc | K11K3 | 7710 | Lịch sử Design | 791 |
16 | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | Kiến Trúc | K14KTR2 | 5942 | Tiếng Anh: Giáo trình | 559 |
17 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Kiến Trúc | K12K1 | 6795 | Kiến trúc hình thể, không gian và trật tự. | 382 |
18 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Kiến Trúc | K12K1 | 984 | Các trò chơi về lịch sử nước Mỹ | 382 |
19 | PHAN ĐẠI THẮNG | Kiến Trúc | K12KTR3 | 11150 | Sáng tác kiến trúc | 254 |
20 | PHAN ĐẠI THẮNG | Kiến Trúc | K12KTR3 | 7793 | Ngôn ngữ hình thức kiến trúc: Tập II | 254 |
21 | NGUYỄN ANH MINH | Kiến Trúc | K15KTR2 | 7678 | Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng | 249 |
22 | NGUYỄN ANH MINH | Kiến Trúc | K15KTR2 | 7657 | Nguyên lí thiết kế kiến trúc | 249 |
23 | HOÀNG CHIẾN THẮNG | Kiến Trúc | K13K3 | 14176 | Listen In Book 3 - Luyện Kỹ Năng Nghe, Nói Và Phát Âm Tiếng Anh(Kèm 4 CD) | 152 |
24 | Dương Văn Nghĩa | Kiến Trúc | 7676 | Tổ chức không gian kiến trúc các loại nhà công cộng | 93 | |
25 | Dương Văn Nghĩa | Kiến Trúc | 7941 | Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng | 93 | |
26 | Nguyễn Hoàng Hải | Kiến Trúc | 19303 | Biến mối quan hệ xã hội thành của cải | 50 | |
27 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | Kiến Trúc | K15KTR1 | 6776 | Kiến trúc sư Santiago calatrava. | 38 |
28 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | Kiến Trúc | K15KTR1 | 6753 | Diễn hoạ kiến trúc . | 38 |
29 | Lê Thị Hoàng Nhi | Kiến Trúc | 11230 | Từ những góc nhìn về kiến trúc cảnh quan đô thị | 29 | |
30 | Lê Thị Hoàng Nhi | Kiến Trúc | 7974 | Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc: Tập III | 29 | |
31 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Kiến Trúc | K12K1 | 16404 | Dựng các mô hình kiến trúc phức tạp và mô phỏng nội thất - ngoại thất 3D 3ds Max 2009: Tập 1 | 17 |
32 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Kiến Trúc | K12K1 | 7953 | Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại | 17 |
33 | NGUYỄN THỊ THUẬN | Kiến Trúc | K16KTR1 | 18593 | Bí quyết vẽ bút chì | 16 |
34 | ĐẶNG LÊ HÀ | Kiến Trúc | K13KTR2 | 7846 | Quy hoạch phát triển các Business Park - mô hình tất yếu cho đô thị hiện đại | 14 |
35 | ĐẶNG LÊ HÀ | Kiến Trúc | K13KTR2 | 16348 | VRAY 3DS MAX 20XX | 14 |
36 | LÊ ĐÌNH LONG | Kiến Trúc | K15KTR6 | 16416 | Kiến trúc công trình | 7 |
37 | HOÀNG THỊ HƯƠNG THỦY | Kiến Trúc | K13KTR2 | 7698 | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1: Quy hoạch chi tiết đơn vị ở | 6 |
38 | HOÀNG THỊ HƯƠNG THỦY | Kiến Trúc | K13KTR2 | 6045 | Quy hoạch đơn vị ở: Tuyển tập đồ án quy hoạch số 1= Neighborhood unit planning - collection of student | 6 |
39 | DƯƠNG NGUYỄN THÁI | Môi trường | K14TMT | 4131 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | 19 |
40 | DƯƠNG NGUYỄN THÁI | Môi trường | K14TMT | 4243 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 19 |
41 | HUỲNH NGỌC QUANG HUY | Đào tạo quốc tế | K15CNUTCD2 | 10960 | Bài tập vật lí đại cương: Tập 1: Cơ - nhiệt. | 98 |
42 | BÙI CA HỒNG LOAN | Đào tạo quốc tế | K15PSU1 | 20368 | Cảm ơn ký ức = Thanks for the memories | 25 |
43 | LÊ THÀNH BỬU | Đào tạo quốc tế | K14CMU-TTT2 | 11774 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 21 |
44 | LÊ THÀNH BỬU | Đào tạo quốc tế | K14CMU-TTT2 | 11476 | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu | 21 |
45 | TRẦN PHƯỚC HOÀNG | Đào tạo quốc tế | K15CMU-TPM | 7035 | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ | 20 |
46 | ĐẶNG HUY HÒA | Đào tạo quốc tế | K15CMUTCD1 | 4118 | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học | 12 |
47 | ĐẶNG HUY HÒA | Đào tạo quốc tế | K15CMUTCD1 | 16395 | Toán rời rạc | 12 |
48 | ĐỖ XUÂN THANH THẢO | Đào tạo quốc tế | K15CMUTPM | 4331 | Trình biên dịch | 10 |
49 | Ngô Thị Kim Thoa | Đào tạo quốc tế | 19145 | Hành trình cậu ấm trên đất Pháp | 8 | |
50 | Ngô Thị Kim Thoa | Đào tạo quốc tế | 9391 | Nguyên Hồng về tác gia và tác phẩm | 8 | |
Tổng cộng: 50 cuốn | ||||||
Đề nghị những bạn có tên trong danh sách trên đến làm thủ tục trả sách trong thời gian sớm nhất. |
21/11/2024 - 08:31:36
Ngày 18-19/11/2024, Thư viện Đại học Duy Tân đã tham gia “Ngày sách Việt Nam” với chủ đề “Văn hóa đọc học ...
29/05/2024 - 08:29:17
Trong 02 ngày 23 và 24/5/2024, Thư viện Đại học Duy Tân đã tham gia Hội thảo tập huẩn về “Phương pháp xây ...
Vấn đề bản quyền trong quản lý và khai thác học liệu số
12/04/2024 - 09:02:09
Ngày 11 tháng 4 năm 2024, Thư viện Đại học Duy Tân đã tham gia buổi Tọa đàm về "Vấn đề bản quyền trong quản ...