CSDL sách

Trở về
001
000004820
003
LDTU
020
$c50000 VNĐ
041
$avie
082
$a403.657
100
$aĐỗ, Hữu Vinh
245
$aTừ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh Việt $cĐỗ Hữu Vinh
246
$aEnglish- Vietnamese international accounting & Anditing dictionary of terms
260
$aTp. Hồ Chí Minh $bThanh niên $c2003
300
$a500 tr. $c21 cm
520
$aKhoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán - kiểm toán và những lĩnh vực liên quan quan khác như: thị trường chứng khoán, tài chính, ngân hàng, ngoại thương,...
650
$aTừ điển -- Kế toán
653
$aTừ điển
852
$a209 Phan Thanh $bTiếng Việt
911
Nguyễn Thị Hảo
927
Mua
928
5988
Sách Chuyên ngành
Sách cùng chủ đề